Characters remaining: 500/500
Translation

complex body part

Academic
Friendly

Từ "complex body part" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "phần cơ thể phức tạp". Đây một danh từ (noun) dùng để chỉ những bộ phận trong cơ thể sống cấu trúc hoặc chức năng phức tạp, thường bao gồm nhiều thành phần khác nhau tương tác với nhau để thực hiện một chức năng nhất định.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc phức tạp: Các phần cơ thể này không chỉ đơn giản một khối có thể bao gồm nhiều , tế bào hệ thống khác nhau. dụ như tim, não, hoặc hệ thống tiêu hóa.
  • Chức năng: Những phần này thường đảm nhận các chức năng quan trọng cho sự sống sức khỏe của sinh vật.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The brain is a complex body part that controls many functions."
    • (Não một phần cơ thể phức tạp điều khiển nhiều chức năng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Understanding the complex body parts, such as the heart and lungs, is essential for medical students."
    • (Hiểu về các phần cơ thể phức tạp, chẳng hạn như tim phổi, rất cần thiết cho sinh viên y khoa.)
Biến thể từ gần giống
  • Complex: Từ này có thể được sử dụng như một tính từ (adjective) để mô tả bất kỳ thứ cấu trúc hoặc tính chất phức tạp. dụ: "The problem is complex." (Vấn đề rất phức tạp.)
  • Body part: Cụm từ này có thể đơn giản nói đến bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, không nhất thiết phải phức tạp. dụ: "A hand is a body part." (Bàn tay một bộ phận của cơ thể.)
Từ đồng nghĩa (synonyms)
  • Organ: (cơ quan) - thường chỉ những phần cơ thể lớn hơn như tim, phổi, gan.
  • System: (hệ thống) - chỉ cụm các cơ quan hoạt động cùng nhau như hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "complex body part", bạn có thể sử dụng một số cụm từ hoặc ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe cơ thể như:

Noun
  1. phần kết cấu phức tạp của cơ thể sống.

Synonyms

Comments and discussion on the word "complex body part"